Có 2 kết quả:
招風耳 zhāo fēng ěr ㄓㄠ ㄈㄥ ㄦˇ • 招风耳 zhāo fēng ěr ㄓㄠ ㄈㄥ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jug ears
(2) jug-eared
(2) jug-eared
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jug ears
(2) jug-eared
(2) jug-eared
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0